Tính từ của LEAD trong từ điển Anh Việt
/ˈliːdɪŋ/
- lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu
- leading ship: tàu dẫn đầu
- leading body: bộ phận lânh đạo
- chủ đạo, chính, quan trọng
- leading idea: ý chủ đạo
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của LEADERSHIP trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của LEADERSHIP trong từ điển Anh Việt
- Động từ của LEADING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của LEADING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của LIVELY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của LIVE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của LIFE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của LIFE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ALIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ALIVE trong từ điển Anh Việt