Tính từ của MONOTONY trong từ điển Anh Việt
/məˈnɑːtnəs/
- đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)
- a monotonous voice: giọng đều đều
- a monotonous life: cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của MONOTONOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của MOVE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của MOVE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của MOVEMENT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của MOVEMENT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của MOVABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của MOVABLE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của NATIONALITY trong từ điển Anh Việt
- Trạng Từ của NATIONALITY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của NATIONAL trong từ điển Anh Việt