Tính từ của MOVE trong từ điển Anh Việt

movable (Tính từ)

/ˈmuːvəbəl/

  • di động, tính có thể di chuyển
    1. movable prooetry: động sản
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày