Tính từ của NATIONALITY trong từ điển Anh Việt

national (Tính từ)

/ˈnæʃənl̟/

  • (thuộc) dân tộc
    1. the national liberation movement: phong trào giải phóng dân tộc
  • (thuộc) quốc gia
    1. the national assembly: quốc hội
    2. the national anthem: quốc ca
  • national government
    1. chính phủ liên hiệp
  • national newspapers
    1. báo chí lưu hành khắp nước
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất