Tính từ của OBSERVE trong từ điển Anh Việt

observatory (Tính từ)

/əbˈzɚvəˌtori/

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày