Tính từ của OWNERSHIP trong từ điển Anh Việt
/ˈoʊn/
- của chính mình, của riêng mình
- I saw it with my own eyes: chính mắt tôi trông thấy
- I have nothing of my own: tôi chẳng có cái gì riêng cả
- on one's own
- độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
- to be one's own man
- (xem) man
- to get one's own back
- (thông tục) trả thù
- to hold one's own
- giữ vững vị trí, giữ vững lập trường
- chẳng kém ai, có thể đối địch được với người
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của PERFORM trong từ điển Anh Việt
- Động từ của PERFORMANCE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của PERMIT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của PERMIT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của PERMISSION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của PERMISSION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của PERMISSIBLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của PERMISSIBLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của PERSUADE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của PERSUADE trong từ điển Anh Việt