Tính từ của PLEASURE trong từ điển Anh Việt

pleasant (Tính từ)

/ˈplɛzn̩t/

  • vui vẻ, dễ thương (người...)
    1. a pleasant companion: người bạn vui vẻ dễ thương
    2. pleasant manner: thái độ vui vẻ dễ thương
  • dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng
    1. a pleasant evening: một buổi tối thú vị
    2. a pleasant story: một câu chuyện thú vị; một câu chuyện hay
    3. a pleasant voice: giọng nói dịu dàng
    4. pleasant weather: tiết trời dễ chịu, tiết trời đẹp
  • (từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày