Tính từ của QUICKEN trong từ điển Anh Việt
/ˈkwɪk/
- nhanh, mau
- a quick train: chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh
- be quick: nhanh lên
- tinh, sắc, thính
- a quick eye: mắt tinh
- a quick ear: tai thính
- tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí
- a quick mind: trí óc linh lợi
- a quick child: một em bé sáng trí
- quick to understand: tiếp thu nhanh
- nhạy cảm, dễ
- to be quick to take offence: dễ phật lòng, dễ giận
- to be quick of temper: dễ nổi nóng, nóng tánh
- (từ cổ,nghĩa cổ) sống
- to be with quick child; to be quick with child: có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng)
- quick hedge: hàng rào cây xanh
- let's have a quick one
- chúng ta uống nhanh một cốc đi
Có thể bạn quan tâm
- Trạng Từ của QUICKEN trong từ điển Anh Việt
- Động từ của QUICK trong từ điển Anh Việt
- Trạng Từ của QUICK trong từ điển Anh Việt
- Động từ của QUICKLY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của QUICKLY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của SADDEN trong từ điển Anh Việt
- Trạng Từ của SADDEN trong từ điển Anh Việt
- Động từ của SAD trong từ điển Anh Việt
- Trạng Từ của SAD trong từ điển Anh Việt
- Động từ của SADLY trong từ điển Anh Việt