Tính từ của QUICKEN trong từ điển Anh Việt

quick (Tính từ)

/ˈkwɪk/

  • nhanh, mau
    1. a quick train: chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh
    2. be quick: nhanh lên
  • tinh, sắc, thính
    1. a quick eye: mắt tinh
    2. a quick ear: tai thính
  • tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí
    1. a quick mind: trí óc linh lợi
    2. a quick child: một em bé sáng trí
    3. quick to understand: tiếp thu nhanh
  • nhạy cảm, dễ
    1. to be quick to take offence: dễ phật lòng, dễ giận
    2. to be quick of temper: dễ nổi nóng, nóng tánh
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sống
    1. to be with quick child; to be quick with child: có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng)
    2. quick hedge: hàng rào cây xanh
  • let's have a quick one
    1. chúng ta uống nhanh một cốc đi
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày