Tính từ của SCENE trong từ điển Anh Việt
/ˈsiːnɪk/
- (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường
- thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)
- điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của SCENIC trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của SCENIC trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của SEE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của SEE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của SIGHT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của SIGHT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của SEEN trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của SEEN trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của SPEED trong từ điển Anh Việt
- Động từ của SPEEDY trong từ điển Anh Việt