Tính từ của SPEED trong từ điển Anh Việt

speedy (Tính từ)

/ˈspiːdi/

  • mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức
    1. speedy answer: câu trả lời lập tức
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày