Trạng Từ của BAD trong từ điển Anh Việt
/ˈbædli/
- xấu, tồi, dở, bậy
- to behave badly: ăn ở bậy bạ
- ác
- nặng trầm trọng, nguy ngập
- to be badly wounded: bị thương nặng
- to be badly beaten: bị đánh thua nặng
- lắm rất
- to want something badly: rất cần cái gì
Có thể bạn quan tâm