Trạng Từ của MAD trong từ điển Anh Việt

madly (Trạng Từ)

/ˈmædli/

  • điên rồ; điên cuồng
  • liều lĩnh
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày