Trạng Từ của SECURE trong từ điển Anh Việt

securely (Trạng Từ)

/sɪˈkjɚli/

  • chắc chắn, bảo đảm
  • an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh
  • an toàn, tin cậy được; yên tâm
  • giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày