Danh Từ của ACCEPT trong từ điển Anh Việt

acceptance (Danh Từ)

/ɪkˈsɛptəns/

  • sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận
  • sự thừa nhận, sự công nhận
  • sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin
    1. his statement will not find acceptance: lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin
  • (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán
    1. general acceptance: sự nhận thanh toán không cần có điều kiện
    2. qualified acceptance: sự nhận thanh toán có điều kiện
  • acceptance of persons
    1. sự thiên vị
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất