Danh Từ của ACHIEVE trong từ điển Anh Việt

achievement (Danh Từ)

/əˈtʃiːvmənt/

  • thành tích, thành tựu
    1. to record great achievements: đạt được những thành tích lớn
    2. a scientific achievement: một thành tựu khoa học
  • sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành
    1. the achievement of independence: sự giành được độc lập
  • huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất