Danh Từ của ADJUST trong từ điển Anh Việt

adjustment (Danh Từ)

/əˈʤʌstmənt/

  • sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
    1. adjustment in direction: (quân sự) sự điều chỉnh hướng
    2. adjustment in range: (quân sự) sự điều chỉnh tầm
  • sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất