Danh Từ của ADJUST trong từ điển Anh Việt
/əˈʤʌstmənt/
- sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
- adjustment in direction: (quân sự) sự điều chỉnh hướng
- adjustment in range: (quân sự) sự điều chỉnh tầm
- sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của ADJUSTMENT trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ADMIRE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ADMIRE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ADMIRATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ADMIRATION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ADMIRABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ADMIRABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ADVISE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ADVISE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ADVICE trong từ điển Anh Việt