Danh Từ của BOTHER trong từ điển Anh Việt

botheration (Danh Từ)

/ˌbɑːðəˈreɪʃən/

  • điều buồn bực, điều phiền muộn
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày