Danh Từ của CAREFUL trong từ điển Anh Việt
/ˈkeɚ/
- sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng
- to be in (under) somebody's care: được ai chăm nom
- to take care of one's health: giữ gìn sức khoẻ
- I leave this in your care: tôi phó thác việc này cho anh trông nom
- sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng
- to give care to one's work: chú ý đến công việc
- to take care not to...: cẩn thận đừng có..., cố giữ đừng để...
- to do something with... care: làm việc gì cẩn thận
- to take care; to have a care: cẩn thận coi chừng
- sự lo âu, sự lo lắng
- full of cares: đầy lo âu
- free from care: không phải lo lắng
- care of Mr. X
- ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)
- care killed the cat
- (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của CHALLENGE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHALLENGING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CHALLENGING trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHEER trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHEERFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CHOOSE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHOOSE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHOICE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHOICE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHOSEN trong từ điển Anh Việt