Danh Từ của CHOOSE trong từ điển Anh Việt

choice (Danh Từ)

/ˈtʃoɪs/

  • sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn
    1. choice of words: sự chọn từ
    2. to make one's choice of: chọn, lựa chọn
    3. to take one's choice: quyết định chọn một trong nhiều khả năng
    4. at choice: tuỳ thích
    5. by (for) choice: nếu được chọn; bằng cách chọn
  • quyền chọn; khả năng lựa chọn
  • người được chọn, vật được chọn
  • các thứ để chọn
    1. a large choice of hats: nhiều mũ để chọn
  • tinh hoa, phần tử ưu tú
    1. the choice of our youth: những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta
  • to have no choice but...
    1. không còn có cách nào khác ngoài...
  • hobson's choice
    1. sự lựa chọn bắt buộc
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày