Danh Từ của CIRCULAR trong từ điển Anh Việt

circle (Danh Từ)

/ˈsɚkəl/

  • đường tròn, hình tròn
    1. polar circle: vòng cực
    2. vicious circle: vòng luẩn quẩn
  • sự tuần hoàn
    1. the circle of the seasons: sự tuần hoàn của các mùa
  • nhóm, giới
    1. well informed circle: giới thạo tin
  • sự chạy quanh (ngựa)
  • quỹ đạo (hành tinh)
  • phạm vi
    1. the circle of someone's activities: phạm vi hoạt động của ai
  • hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)
  • to have circles round the eyes
    1. mắt thâm quầng
  • to run round in circles
    1. (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)
  • to square the circle
    1. (xem) square
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất