Danh Từ của COLLECTIVE trong từ điển Anh Việt
/kəˈlɛkʃən/
- sự tập họp, sự tụ họp
- sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm
- collection of taxes: sự thu thuế
- a collection of stamps: tập tem sưu tầm
- sự quyên góp
- to make a collection; to take up a collection: mở cuộc quyên góp
- (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và các trường đại học khác)
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của COMFORT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của COMFORTABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của COMFORTABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của COMPLEX trong từ điển Anh Việt
- Động từ của COMPLEXITY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của COMPLEXITY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONFUSE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONFUSE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONFUSION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONFUSION trong từ điển Anh Việt