Danh Từ của COLLECTIVE trong từ điển Anh Việt

collection (Danh Từ)

/kəˈlɛkʃən/

  • sự tập họp, sự tụ họp
  • sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm
    1. collection of taxes: sự thu thuế
    2. a collection of stamps: tập tem sưu tầm
  • sự quyên góp
    1. to make a collection; to take up a collection: mở cuộc quyên góp
  • (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và các trường đại học khác)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất