Danh Từ của CONFUSED trong từ điển Anh Việt

confusion (Danh Từ)

/kənˈfjuːʒən/

  • sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn
    1. everything was in confusion: tất cả đều lộn xộn hỗn loạn
    2. to throw the enemy into confusion: làm cho quân địch rối loạn
  • sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa)
  • sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn
    1. confusion of something with another: sự nhầm lẫn cái gì với cái khác
  • sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ
    1. to make confusion more confounded: đã bối rối lại làm cho bối rối hơn, đã ngượng lại làm cho xấu hổ thêm
  • nhuộng confusion!) chết tiệt!, chết toi!
  • confusion worse confounded
    1. tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn
  • to drink confusion to somebody
    1. vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày