Danh Từ của CONSOLE trong từ điển Anh Việt

consolation (Danh Từ)

/ˌkɑːnsəˈleɪʃən/

  • sự an ủi, sự giải khuây
    1. words of consolation: những lời an ủi
    2. consolation prize: giải thưởng an ủi
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày