Danh Từ của CONSOLE trong từ điển Anh Việt
/ˌkɑːnsəˈleɪʃən/
- sự an ủi, sự giải khuây
- words of consolation: những lời an ủi
- consolation prize: giải thưởng an ủi
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của CONSOLATION trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONTINUE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONTINUE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONTINUITY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONTINUITY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONTINUOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONTINUOUS trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CRAZE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CRAZY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CRAZY trong từ điển Anh Việt