Danh Từ của CONTINUE trong từ điển Anh Việt

continuity (Danh Từ)

/ˌkɑːntəˈnuːwəti/

  • sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục
    1. the principle of continuity: nguyên tắc liên tục
  • kịch bản điện ảnh
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất