Danh Từ của CREATE trong từ điển Anh Việt

creation (Danh Từ)

/kriˈeɪʃən/

  • sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác
    1. the creation of great works of art: sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại
  • tác phẩm; vật được sáng tạo ra
  • sự phong tước
  • sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất