Danh Từ của CREDITABLE trong từ điển Anh Việt

credit (Danh Từ)

/ˈkrɛdɪt/

  • sự tin, lòng tin
    1. to give credit to a story: tin một câu chuyện
  • danh tiếng; danh vọng, uy tín
    1. a man of the highest credit: người có uy tín nhất
    2. to do someone credit; to do credit to someone: làm ai nổi tiếng
    3. to add to someone's credit: tăng thêm danh tiếng cho ai
  • nguồn vẻ vang; sự vẻ vang
    1. he is a credit to the school: nó làm vẻ vang cho cả trường
  • thế lực, ảnh hưởng
  • công trạng
    1. to take (get) credit for; to have the credit of: hưởng công trạng về (việc gì)
  • sự cho nợ, sự cho chịu
    1. to buy on credit: mua chịu
    2. to sell on credit: bán chịu
  • (tài chính) tiền gửi ngân hàng
  • (kế toán) bên có
  • to give someone credit for
    1. ghi vào bên có của ai (một món tiền...)
  • công nhận ai có (công trạng, đức tính gì)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất