Danh Từ của DELIGHTFUL trong từ điển Anh Việt
/dɪˈlaɪt/
- sự vui thích, sự vui sướng
- to give delight to: đem lại thích thú cho
- điều thích thú, niềm khoái cảm
- music is his chief delight: âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta
- to the delight of
- làm cho vui thích
- to take delight in
- ham thích, thích thú
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của DEMAND trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DEMANDING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DEMANDING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DERIVE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DERIVE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DERIVATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DERIVATION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DERIVATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DERIVATIVE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DESERVE trong từ điển Anh Việt