Danh Từ của DERIVE trong từ điển Anh Việt
/ˌderəˈveɪʃən/
- sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ)
- the derivation of a word: nguồn gốc của một từ
- sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn)
- (hoá học) sự điều chế dẫn xuất
- (toán học) phép lấy đạo hàm
- (thủy lợi) đường dẫn nước
- thuyết tiến hoá
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của DERIVE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DERIVATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DERIVATION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DERIVATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DERIVATIVE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DESERVE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DESERVING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DESERVING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DESTROY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DESTROY trong từ điển Anh Việt