Danh Từ của DIFFER trong từ điển Anh Việt

difference (Danh Từ)

/ˈdɪfrəns/

  • sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch
    1. a difference in age: sự khác nhau về tuổi tác
  • sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau
    1. differences of opinion: những sự bất đồng về ý kiến
    2. to settle a difference: giải quyết một mối bất hoà
  • sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau)
  • dấu phân biệt đặc trưng (các giống...)
  • (toán học) hiệu, sai phân
    1. difference of sets: hiệu của tập hợp
    2. difference equation: phương trình sai phân
  • to make a difference between
    1. phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  • it make a great difference
    1. điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn
  • to split the different
    1. (xem) split
  • what's the different?
    1. (thông tục) cái đó có gì quan trọng?
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày