Danh Từ của EDUCATE trong từ điển Anh Việt
/ˌɛʤəˈkeɪʃən/
- sự giáo dục, sự cho ăn học
- sự dạy (súc vật...)
- sự rèn luyện (kỹ năng...)
- vốn học
- a man of little education: một người ít học
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của EDUCATION trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của EMBARRASS trong từ điển Anh Việt
- Động từ của EMBARRASSMENT trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của EMPOWER trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của EMPOWER trong từ điển Anh Việt
- Động từ của POWER trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của POWER trong từ điển Anh Việt
- Động từ của POWERFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của POWERFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ENCIRCLE trong từ điển Anh Việt