Danh Từ của ENUMERATE trong từ điển Anh Việt

number (Danh Từ)

/ˈnʌmbɚ/

  • số
    1. even number: số chãn
    2. old number: số lẻ
    3. broken number: phân số
    4. a great number of: nhiều
    5. issued in numbers: xuất bản từng đoạn, làm nhiều số
    6. singular number: (ngôn ngữ học) số ít
    7. plural number: (ngôn ngữ học) số nhiều
  • đám, bọn, nhóm, toán
    1. he is not of our number: nó không ở trong bọn chúng tôi
  • sự đếm số lượng
    1. without number: không thể đếm được, hằng hà sa số
  • (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số
    1. to win by numbers: thắng vì hơn về số lượng
    2. he was by numbers: thắng vì hơn về số lượng
    3. he was compelled to yield to numbers: nó bắt buộc phải chịu thua trước số đông
  • (thơ ca) nhịp điệu
  • (số nhiều) câu thơ
  • (số nhiều) số học
    1. to be good at numbers: giỏi về số học
  • to lose the number of one's mess
    1. (quân sự), (từ lóng) chết
  • number one
    1. (thông tục) cá nhân, bản thân
  • (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân)
  • his number goes up
    1. (từ lóng) nó đã chầu trời rồi
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày