Danh Từ của ENVIOUS trong từ điển Anh Việt
/ˈɛnvi/
- sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ
- vật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị
- his strength is the envy of the school: sức khoẻ của anh ta là cái mà trong trường ai cũng thèm muốn
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của EXPECT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của EXPECTATION trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của EXPLAIN trong từ điển Anh Việt
- Động từ của EXPLANATION trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của EXPLORE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của EXPLORATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của FASCINATE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của FASCINATING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của FEED trong từ điển Anh Việt
- Động từ của FOOD trong từ điển Anh Việt