Danh Từ của EXPECT trong từ điển Anh Việt

expectation (Danh Từ)

/ˌɛkˌspɛkˈteɪʃən/

  • sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong
  • sự tính trước, sự dự tính
    1. beyond expectation: quá sự dự tính
    2. contrary to expectation: ngược lại với sự dự tính
  • lý do trông mong, điều mong đợi
  • (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài
  • khả năng (có thể xảy ra một việc gì)
  • expectation of life
    1. thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày