Danh Từ của FLY trong từ điển Anh Việt

flight (Danh Từ)

/ˈflaɪt/

  • sự bỏ chạy, sự rút chạy
    1. to seek safety in flight: bỏ chạy thoát thân
    2. to put the enemy to flight: làm cho kẻ địch bỏ chạy
    3. to take flight; to betake oneself to flight; to take to flight: bỏ chạy, rút chạy
  • sự bay; chuyến bay
    1. to take one's flight to; to wing one's flight: bay
    2. in flight: đang bay
  • sự truy đuổi, sự đuổi bắt
  • đàn (chim... bay)
    1. a flight of birds: đàn chim bay
    2. a flight of arrows: một loạt tên bay
  • đường đạn; sự bay vụt (đạn)
  • tầm bay (chim, đạn)
  • sự trôi nhanh (thời gian)
  • sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng)
  • tầng, đợt (cầu thang)
    1. my room is two flights up: buồng của tôi ở tầng hai
  • loạt (tên, đạn...)
  • trấu (yến mạch)
  • phi đội (của không quân Anh)
  • cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ((cũng) flight arrow)
  • in the first flight
    1. dẫn đầu, đi đầu
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất