Danh Từ của FORCEFUL trong từ điển Anh Việt

force (Danh Từ)

/ˈfoɚs/

  • thác nước
  • sức, lực, sức mạnh
    1. physical force: sức mạnh vật chất
    2. moral force: sức mạnh tinh thần
  • vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc
    1. by force; per force: bằng vũ lực bắt buộc
    2. by force of circumstances: do hoàn cảnh bắt buộc
  • quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực lượng (quân đội)
    1. armed forces: lực lượng vũ trang
    2. the force: công an
  • ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục
    1. there is force in what you say: câu nói của anh có sức thuyết phục
    2. the force of an argument: sức thuyết phục của một lý lẽ
  • sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc; sự sinh động
    1. to describe something with much force: tả cái gì rất sinh động
  • (pháp lý) hiệu lực
    1. the law remains in force: điều luật đó còn có hiệu lực
    2. to come into force: có hiệu lực
    3. to put in force: thi hành
  • ý nghĩa
    1. the force of a clause: ý nghĩa của một điều khoản
  • (vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng
    1. internal force: lực trong
    2. external force: lực ngoài
    3. conversation of force: (từ cổ,nghĩa cổ) sự bảo toàn năng lượng
  • by force of
    1. do nhờ, bằng cách
  • in force
    1. (quân sự) nhiều
  • in great force
    1. mạnh mẽ, sung sức
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất