Danh Từ của INFORMATIVE trong từ điển Anh Việt

information (Danh Từ)

/ˌɪnfɚˈmeɪʃən/

  • sự cung cấp tin tức; sự thông tin
  • tin tức, tài liệu; kiến thức
  • (pháp lý) điều buộc tội
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày