Danh Từ của INHABIT trong từ điển Anh Việt

habitat (Danh Từ)

/ˈhæbəˌtæt/

  • môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
  • nhà, chỗ ở (người)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất