Danh Từ của INHABITANT trong từ điển Anh Việt
/ˈhæbəˌtæt/
- môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
- nhà, chỗ ở (người)
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của INJURE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INJURE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INJURY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INJURY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INJURIOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INJURIOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INQUIRE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INQUIRE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INQUIRY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INQUIRY trong từ điển Anh Việt