Danh Từ của MASSIVE trong từ điển Anh Việt
/ˈmæs/
- (tôn giáo) lễ mét
- khối, đống
- masses of dark clouds gathered in the sky: mây đen ùn ùn chất đống trên bầu trời
- số nhiều, số đông, đa số
- the mass of the nations: đa số các dân tộc
- (vật lý) khối lượng
- critical mass: khối lượng tới hạn
- (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân
- the classes and the masses: giai cấp bóc lột và quần chúng nhân dân
- in a mass
- cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể
- in the mass
- gộp cả toàn thể
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của AMAZED trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của AMAZED trong từ điển Anh Việt
- Động từ của AMAZEMENT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của AMAZEMENT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của AMAZING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của AMAZING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của AMUSE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của AMUSE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của AMUSEMENT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của AMUSEMENT trong từ điển Anh Việt