Danh Từ của MONOTONOUS trong từ điển Anh Việt

monotony (Danh Từ)

/məˈnɑːtni/

  • trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất