Danh Từ của OBSERVATORY trong từ điển Anh Việt

observation (Danh Từ)

/ˌɑːbsɚˈveɪʃən/

  • sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi
    1. observation post: trạm quan sát
    2. to keep someone under observation: theo dõi ai
  • khả năng quan sát, năng lực quan sát
    1. a man of no observation: người không có năng lực quan sát
  • lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy
  • lời bình phẩm
  • (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi
  • sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày