Danh Từ của OWN trong từ điển Anh Việt

ownership (Danh Từ)

/ˈoʊnɚˌʃɪp/

  • quyền sở hữu
    1. collective ownership: quyền sở hữu tập thể
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày