Danh Từ của PERMIT trong từ điển Anh Việt
/pɚˈmɪʃən/
- sự cho phép, sự chấp nhận
- with your kind permission: nếu ông vui lòng cho phép
- phép; giấy phép
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của PERMIT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của PERMISSION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của PERMISSION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của PERMISSIBLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của PERMISSIBLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của PERSUADE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của PERSUADE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của PERSUASION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của PERSUASION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của PERSUASIVE trong từ điển Anh Việt