Danh Từ của PERMIT trong từ điển Anh Việt

permission (Danh Từ)

/pɚˈmɪʃən/

  • sự cho phép, sự chấp nhận
    1. with your kind permission: nếu ông vui lòng cho phép
  • phép; giấy phép
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày