Danh Từ của SCENIC trong từ điển Anh Việt
/ˈsiːn/
- nơi xảy ra
- a scene of strife: nơi xảy ra xung đột
- the scene is laid in India: câu chuyện xảy ra ở Ân độ
- lớp (của bản kịch)
- (sân khấu) cảnh phông
- behind the scenes: (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
- cảnh tượng, quang cảnh
- a scene of destruction: cảnh tàn phá
- (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau
- don't make a scene: đừng gây chuyện cãi nhau nữa
- (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu
- to quit the scene
- qua đời
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của SEE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của SEE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của SIGHT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của SIGHT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của SEEN trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của SEEN trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của SPEED trong từ điển Anh Việt
- Động từ của SPEEDY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của SPEEDY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của WHITEN trong từ điển Anh Việt