Danh Từ của SEE trong từ điển Anh Việt
/ˈsaɪt/
- sự nhìn, thị lực
- long sight: tật viễn thị
- near sight: tật cận thị
- loss of sight: sự mù, sự loà
- sự nhìn, sự trông; cách nhìn
- to catch sight of somebody: nhìn thấy ai
- to translate at sight: nhìn và dịch ngay
- do what is right in your own sight: hãy làm điều anh cho làm phải
- tầm nhìn
- victory out of sight: lẫn mất
- to put something out of sight: giấu cất vật gì; lờ cái gì đi
- out of my sight!: cút đi cho rãnh mắt!, cút đi cho khuất mắt!
- cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày
- a soses are a sight to see: những bông hồng này trông thật đẹp mắt
- (thông tục) số lượng nhiều
- it will cost a sight of money: cái đó sẽ tốn khối tiền
- sự ngắm; máy ngắm (ở súng...)
- to take a careful sight before firing: ngắm cẩn thận trước khi bắn
- line of sight: đường ngắm
- to heave in sight
- (xem) heave
- to make a sight of oneself
- ăn mặc lố lăng
- out of sight out of mind
- xa mặt cách lòng
- a sight for sore eyes
- (xem) sore
- to take a sight at (of)
- (từ lóng) vẫy mũi chế giễu
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của SEE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của SIGHT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của SIGHT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của SEEN trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của SEEN trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của SPEED trong từ điển Anh Việt
- Động từ của SPEEDY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của SPEEDY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của WHITEN trong từ điển Anh Việt
- Động từ của WHITE trong từ điển Anh Việt