Danh Từ của SEE trong từ điển Anh Việt

sight (Danh Từ)

/ˈsaɪt/

  • sự nhìn, thị lực
    1. long sight: tật viễn thị
    2. near sight: tật cận thị
    3. loss of sight: sự mù, sự loà
  • sự nhìn, sự trông; cách nhìn
    1. to catch sight of somebody: nhìn thấy ai
    2. to translate at sight: nhìn và dịch ngay
    3. do what is right in your own sight: hãy làm điều anh cho làm phải
  • tầm nhìn
    1. victory out of sight: lẫn mất
    2. to put something out of sight: giấu cất vật gì; lờ cái gì đi
    3. out of my sight!: cút đi cho rãnh mắt!, cút đi cho khuất mắt!
  • cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày
    1. a soses are a sight to see: những bông hồng này trông thật đẹp mắt
  • (thông tục) số lượng nhiều
    1. it will cost a sight of money: cái đó sẽ tốn khối tiền
  • sự ngắm; máy ngắm (ở súng...)
    1. to take a careful sight before firing: ngắm cẩn thận trước khi bắn
    2. line of sight: đường ngắm
  • to heave in sight
    1. (xem) heave
  • to make a sight of oneself
    1. ăn mặc lố lăng
  • out of sight out of mind
    1. xa mặt cách lòng
  • a sight for sore eyes
    1. (xem) sore
  • to take a sight at (of)
    1. (từ lóng) vẫy mũi chế giễu
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày