Động từ của APPROACHABLE trong từ điển Anh Việt
/əˈproʊtʃ/
- đến gần, lại gần, tới gần
- winter is approaching: mùa đông đang đến
- gần như
- his eccentricity approaches to madness: tính lập dị của anh ta gần như là điên
- thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề
- to approach someone on some matter: thăm dò ý kiến ai về vấn đề gì
- bắt đầu giải quyết (một vấn đề)
- gạ gẫm (đàn bà)
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của APPROACHABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ATTEND trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ATTEND trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ATTENTION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ATTENTION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ATTENTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ATTENTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ATTRACT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ATTRACT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ATTRACTION trong từ điển Anh Việt