Động từ của BELIEF trong từ điển Anh Việt

believe (Động từ)

/bəˈliːv/

  • tin, tin tưởng
    1. to believe in something: tin tưởng ở ai
  • cho rằng, nghĩ rằng
    1. I believe him to be sincere: tôi cho rằng nó thành thật
  • to make believe
    1. làm ra vẻ, giả vờ
  • tin tưởng
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày