Động từ của CHALLENGING trong từ điển Anh Việt
/ˈtʃælənʤ/
- (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác)
- thách, thách thức
- to challenge someone to a duel: thách ai đấu kiếm
- không thừa nhận
- đòi hỏi, yêu cầu
- to challenge attention: đòi hỏi sự chú ý
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của CHALLENGING trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHEER trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHEERFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CHOOSE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHOOSE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHOICE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHOICE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHOSEN trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CHOSEN trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CLEAR trong từ điển Anh Việt