Động từ của CHOSEN trong từ điển Anh Việt
/ˈtʃuːz/
- chọn, lựa chọn, kén chọn
- choose for yourself: anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
- thách muốn
- do just as you choose: anh thích gì thì anh cứ làm
- cannot choose but
- (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
- chọn
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của CHOSEN trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CLEAR trong từ điển Anh Việt
- Trạng Từ của CLEAR trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CLARITY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CLARITY trong từ điển Anh Việt
- Trạng Từ của CLARITY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CLEARLY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CLEARLY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CLEARLY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của COLLECT trong từ điển Anh Việt