Động từ của CIRCLE trong từ điển Anh Việt
/ɪnˈsɚkəl/
- vây quanh, bao quanh, bao vây
- đi vòng quanh, chạy vòng quanh
- ôm (ngang lưng)
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của CIRCLE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CIRCULAR trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CIRCULAR trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ENCOURAGE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ENCOURAGE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của COURAGE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của COURAGE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của COURAGEOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của COURAGEOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ENDANGER trong từ điển Anh Việt