Động từ của CIRCLE trong từ điển Anh Việt

encircle (Động từ)

/ɪnˈsɚkəl/

  • vây quanh, bao quanh, bao vây
  • đi vòng quanh, chạy vòng quanh
  • ôm (ngang lưng)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất